



5
3
Hết
5 - 3
(2 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
22 Số lần sút bóng 15
-
11 Sút cầu môn 5
-
84 Tấn công 79
-
53 Tấn công nguy hiểm 45
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 10
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes3

90+2'

76'
73'

68'


59'

55'
48'

2Nghỉ1

45'
37'


33'
32'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.2 Ghi bàn 2.8
-
1.6 Mất bàn 3.1
-
6.6 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.4 Phạt góc 4.1
-
0.3 Thẻ vàng 1
-
49.2% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 12% | 1~15 | 27% | 16% |
23% | 12% | 16~30 | 13% | 20% |
14% | 25% | 31~45 | 18% | 16% |
14% | 25% | 46~60 | 4% | 16% |
9% | 25% | 61~75 | 18% | 16% |
9% | 0% | 76~90 | 18% | 16% |