



5
3
Hết
5 - 3
(2 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Greenisland (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Greenisland (W)
Belfast Celtic (W)
Greenisland (W)
|
07 | 110 | 07 | 110 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Nữ Mid Ulster
Greenisland (W)
Nữ Mid Ulster
|
42 | 43 | 42 | 43 |
B
T
|
5
2/2.5
T
T
|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Ballymoney United (W)
Greenisland (W)
Ballymoney United (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Nữ Sion Swifts
Greenisland (W)
Nữ Sion Swifts
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
5
2
X
H
|
Ballyclare Comrades(w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Ballyclare Comrades(w)
Ballymoney United (W)
Ballyclare Comrades(w)
Ballymoney United (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
NIR WD1
|
Ballyclare Comrades(w)
Nữ Sion Swifts
Ballyclare Comrades(w)
Nữ Sion Swifts
|
13 | 2 9 | 13 | 2 9 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Ballyclare Comrades(w)
St. James Swifts (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
B
|
5
2/2.5
T
X
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Ballyclare Comrades(w)
Bangor (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
NIR CUP(W)
|
Ballyclare Comrades(w)
St. Oliver Plunkett FC (W)
Ballyclare Comrades(w)
St. Oliver Plunkett FC (W)
|
53 | 9 3 | 53 | 9 3 |
T
T
|
5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Ballyclare Comrades(w)
Camlough Rovers (W)
Ballyclare Comrades(w)
Camlough Rovers (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Ballyclare Comrades(w)
Belfast Celtic (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Ballyclare Comrades(w)
Nữ Lisburn
Ballyclare Comrades(w)
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 22
-
4.2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
8 Tổng số mất bàn 25
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.1
-
80% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 25%
-
20% TL thua 50%