



1
4
Hết
1 - 4
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 12
-
2 Phạt góc nửa trận 8
-
11 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 6
-
83 Tấn công 96
-
50 Tấn công nguy hiểm 89
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
4 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes4

90+1'
84'

81'

73'


66'

61'
50'

1Nghỉ1

16'
9'


8'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.7
-
2.3 Mất bàn 2.3
-
13.1 Bị sút cầu môn 14.3
-
5.8 Phạt góc 5.6
-
1.5 Thẻ vàng 2.1
-
42.5% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1~15 | 8% | 8% |
13% | 15% | 16~30 | 13% | 16% |
16% | 15% | 31~45 | 10% | 10% |
25% | 8% | 46~60 | 16% | 32% |
7% | 20% | 61~75 | 29% | 16% |
26% | 17% | 76~90 | 21% | 16% |