



3
4
Hết
3 - 4
(1 - 3)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 10
-
10 Sút cầu môn 6
-
57 Tấn công 59
-
62 Tấn công nguy hiểm 33
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
3 Thẻ vàng 5
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes4
87'


84'
81'


80'

75'
68'


68'
51'

1Nghỉ3
34'

23'


22'
18'

9'

4'


3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
2.3 Mất bàn 1
-
13.7 Bị sút cầu môn 23
-
4.4 Phạt góc 1
-
0.8 Thẻ vàng 0
-
50.4% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 0% | 0% |
16% | 17% | 16~30 | 0% | 0% |
8% | 25% | 31~45 | 0% | 0% |
24% | 15% | 46~60 | 0% | 0% |
18% | 15% | 61~75 | 100% | 0% |
18% | 14% | 76~90 | 0% | 100% |