



6
1
Hết
6 - 1
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
21 Số lần sút bóng 12
-
11 Sút cầu môn 3
-
66 Tấn công 71
-
50 Tấn công nguy hiểm 48
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 9
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- Xem thêm
Tình hình chính
6Minutes1

88'

88'
88'


85'

83'

80'

69'

65'
62'

1Nghỉ0

5'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1.8 Mất bàn 2.4
-
14.3 Bị sút cầu môn 13.8
-
4.7 Phạt góc 3.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.2
-
46.5% TL kiểm soát bóng 41.2%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 16% | 1~15 | 0% | 33% |
5% | 16% | 16~30 | 25% | 8% |
14% | 25% | 31~45 | 25% | 16% |
17% | 9% | 46~60 | 37% | 16% |
23% | 12% | 61~75 | 0% | 8% |
35% | 19% | 76~90 | 12% | 16% |