trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
3 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 6
-
114 Tấn công 188
-
63 Tấn công nguy hiểm 98
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3

89'
86'

77'

0Nghỉ2
40'

23'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 3.5
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
10.8 Bị sút cầu môn 9
-
3.5 Phạt góc 5.8
-
1.2 Thẻ vàng 0.8
-
59% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 15% | 22% |
20% | 12% | 16~30 | 11% | 4% |
0% | 0% | 31~45 | 20% | 11% |
0% | 37% | 46~60 | 11% | 18% |
40% | 25% | 61~75 | 17% | 18% |
20% | 12% | 76~90 | 24% | 25% |