trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 2
-
75 Tấn công 72
-
60 Tấn công nguy hiểm 50
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
10 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 11
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
292 Chuyền bóng 352
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 7
-
9 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 7
-
7 Tắc bóng thành công 12
-
9 Cắt bóng 5
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes2
Valko D.
Herc Ch.

90+7'
90+6'

Yapi R.

90+6'
Csinger M.

90'
Brunetti M.
Djukanovic V.

88'
Mate Tuboly
Ammar Ramadan

88'
86'

86'

85'

Ammar Ramadan
ast: Csinger M.

83'
Yapi R.
Sylla A.

77'
Dimun M.
Redzic D.

77'
71'

66'

Bajo M.

65'
65'

56'

46'

2Nghỉ1
Sylla A.
ast: Bajo M.

27'
24'

Ammar Ramadan
ast: Redzic D.

10'




Đội hình
DAC Dunajska Streda 4-1-2-3
-
1Filipe
-
17Andzouana Y.33Kacharaba T.21Csinger M.22Kapanadze T.
-
6Bajo M.
-
24Herc Ch.102Ammar Ramadan
-
23Redzic D.7Djukanovic V.32Sylla A.
-
9Smekal D.26Stefanik S.10Yirajang A.
-
8Deml O.13Chyla V.15Paraj R.80Kevor Palumets
-
37Luka J.24Kristian Kostana18Markovic A.
-
28Adam Danko
Sport Podbrezova 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
2Blasko K.Lionel Abate Etoundi99
-
16Brunetti M.Simon Fasko25
-
8Dimun M.Galcik R.7
-
18Mendez A.Gresko S.2
-
44Nemeth A.Juricka M.70
-
49Rhyan ModestoJuritka P.17
-
68Mate TubolyPeter Kovacik20
-
15Valko D.Pavol Kutka6
-
91Yapi R.Filip Mielke3
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
12.9 Bị sút cầu môn 15.3
-
4.9 Phạt góc 6.1
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
11.3 Phạm lỗi 13.4
-
50% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 15% | 6% |
14% | 14% | 16~30 | 13% | 8% |
26% | 11% | 31~45 | 15% | 15% |
12% | 14% | 46~60 | 13% | 19% |
20% | 17% | 61~75 | 15% | 19% |
12% | 25% | 76~90 | 28% | 30% |