trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
144 Tấn công 129
-
105 Tấn công nguy hiểm 86
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Phạt đền5

4-5
4-5


4-4
4-4


4-3
3-3


3-3
2-3


2-2
1-2


1-1
0-1

1Minutes1

117'
Gorica K.

84'
0Nghỉ1
24'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1
-
12.1 Bị sút cầu môn 7.1
-
4.9 Phạt góc 5.6
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
48.9% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 6% | 1~15 | 8% | 8% |
7% | 21% | 16~30 | 14% | 11% |
23% | 13% | 31~45 | 17% | 22% |
19% | 19% | 46~60 | 16% | 11% |
11% | 8% | 61~75 | 21% | 20% |
14% | 30% | 76~90 | 21% | 25% |