trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 4
-
11 Sút cầu môn 0
-
92 Tấn công 58
-
61 Tấn công nguy hiểm 29
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
0 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 4
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0

75'
74'


71'

64'
57'

1Nghỉ0

29'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.8 Ghi bàn 2.4
-
0.3 Mất bàn 2.4
-
2.2 Bị sút cầu môn 11.3
-
8.3 Phạt góc 5.3
-
0.6 Thẻ vàng 1.1
-
67% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 11% | 1~15 | 5% | 19% |
13% | 11% | 16~30 | 16% | 20% |
21% | 11% | 31~45 | 23% | 16% |
18% | 23% | 46~60 | 16% | 16% |
7% | 29% | 61~75 | 16% | 13% |
18% | 11% | 76~90 | 20% | 14% |