trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 2
-
83 Tấn công 89
-
47 Tấn công nguy hiểm 47
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
76'

Kammera S.

67'
1Nghỉ0
Matsumoto K.

20'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.7
-
0.6 Mất bàn 1.2
-
7.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.7 Phạt góc 4.5
-
0.7 Thẻ vàng 1.2
-
57.1% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 23% | 1~15 | 8% | 10% |
11% | 0% | 16~30 | 8% | 19% |
17% | 15% | 31~45 | 29% | 10% |
14% | 7% | 46~60 | 18% | 14% |
25% | 23% | 61~75 | 21% | 14% |
20% | 30% | 76~90 | 13% | 29% |