



0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 5
-
62 Tấn công 67
-
15 Tấn công nguy hiểm 17
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
2 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
85'

77'

77'


60'
0Nghỉ1

45+4'
10'

4'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
9.5 Bị sút cầu môn 8.2
-
3.2 Phạt góc 6.2
-
1.2 Thẻ vàng 2.4
-
52.2% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 2% | 6% |
13% | 22% | 16~30 | 26% | 13% |
19% | 11% | 31~45 | 15% | 15% |
11% | 14% | 46~60 | 21% | 15% |
17% | 11% | 61~75 | 15% | 13% |
25% | 22% | 76~90 | 19% | 34% |