trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 0
-
3 Sút cầu môn 0
-
2 Tấn công 3
-
5 Tấn công nguy hiểm 1
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
2 Sút ngoài cầu môn 0
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Wesley

34'
Manoel

31'
Ibiapino R.

28'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 2.3
-
8.7 Bị sút cầu môn 11.8
-
6.2 Phạt góc 3.9
-
1.7 Thẻ vàng 1.6
-
58.4% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 4% | 1~15 | 17% | 11% |
8% | 4% | 16~30 | 8% | 7% |
24% | 25% | 31~45 | 11% | 12% |
15% | 29% | 46~60 | 17% | 20% |
12% | 8% | 61~75 | 14% | 15% |
24% | 29% | 76~90 | 29% | 32% |