trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 4
-
109 Tấn công 100
-
57 Tấn công nguy hiểm 69
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
447 Chuyền bóng 432
-
77% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 2
-
7 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 23
-
5 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 18
-
2 Phạt góc (Hiệp phụ) 3
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
4 Cắt bóng 10
-
29 Chuyển dài 45
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
119'

S.Hagedoorn
Youssef El Kachati

111'
Bakker D.
ast: Overtoom T.

109'
Kharchouch R.

105+2'
99'

Kharchouch R.
Rossen N.

91'
91'

91'

Overtoom T.
Owusu T.

84'
Jayden Turfkruier
Hardeveld J.

84'
78'

63'

Kaandorp M.
Hamdaoui M.

61'
1Nghỉ1
Youssef El Kachati

30'
18'





Đội hình
Telstar 3-5-2
-
1Koeman R.
-
6Bakker D.21Dewon Koswal3Apau M.
-
2Hardeveld J.17Rossen N.4Offerhaus G.25Owusu T.11Tyrese Noslin
-
7Hamdaoui M.9Youssef El Kachati
-
21Denzel Kuijpers
-
47Sheddy Barglan11Verbeek D.20Acheffay H.
-
23Bakala M.33Mees Laros
-
18Mulders R.15van Grunsven T.5Stan Henderikx14Nick de Groot
-
36Pepijn van de Merbel
FC Den Bosch 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
28Tyrick BodakMees Bakker1
-
16Douiri A.Ilias Boumassaoudi40
-
19S.HagedoornKonstantinos Doumtsios7
-
20Joey HouwelingZaid el Bakkali29
-
14Kaandorp M.Silver Elum48
-
27Kharchouch R.Jonathans D.19
-
15Adil LechkarMaas S.24
-
12Overtoom T.Monzialo K.16
-
8Jayden TurfkruierSoomets M.6
-
18van Ekeris R.van den Bogert V.3
-
26van Schooneveld J.van Hedel R.8
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.9
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.9 Phạt góc 5.7
-
1.5 Thẻ vàng 2.2
-
11.8 Phạm lỗi 12.3
-
47.9% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 14% | 16% |
17% | 18% | 16~30 | 14% | 12% |
25% | 5% | 31~45 | 21% | 20% |
10% | 16% | 46~60 | 19% | 12% |
15% | 21% | 61~75 | 9% | 10% |
17% | 29% | 76~90 | 17% | 28% |