trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
3 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 4
-
92 Tấn công 63
-
50 Tấn công nguy hiểm 29
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
6 Thẻ vàng 2
-
0 Sút ngoài cầu môn 3
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
Castaneda S.

90+5'
90+5'

Murillo Y.

84'
72'

Sanchez A.

71'
Murillo J.

70'
Mendez M.

69'
Sanchez J.

66'
65'

Jorlian Sánchez

56'
0Nghỉ2
Forero Patino J. J.

45'
33'

27'

Jones J.

13'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
6.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.8 Phạt góc 3.4
-
3.1 Thẻ vàng 2
-
54.8% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 11% | 11% |
10% | 6% | 16~30 | 11% | 11% |
14% | 16% | 31~45 | 26% | 22% |
17% | 12% | 46~60 | 8% | 11% |
12% | 25% | 61~75 | 13% | 19% |
29% | 22% | 76~90 | 28% | 25% |