trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 19
-
6 Sút cầu môn 7
-
95 Tấn công 93
-
32 Tấn công nguy hiểm 35
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
15 Phạm lỗi 16
-
5 Sút ngoài cầu môn 12
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
454 Chuyền bóng 393
-
83% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 4
-
6 Số lần cứu thua 3
-
10 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 7
-
6 Tắc bóng thành công 11
-
7 Cắt bóng 13
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1
89'

83'

83'

Nisic J.
ast: Miodrag Gemovic

82'
Amin S.
Yurukov I.

79'
Izderic L.
Radivoj Bosic

73'
59'

Jovan Mituljikic
Tanko I.

59'
Andreja Stojanovic
Belakovic N.

59'
Petkovic M.
Uros Vitos

59'
49'

46'

2Nghỉ0
Nisic J.

26'
Radivoj Bosic
ast: Mbouri Basile Yamkam

6'




Đội hình
Radnicki Nis 4-4-2
-
98Strahinja Manojlovic
-
8Belakovic N.15Dusan Pavlovic4Uros Vitos3Mbouri Basile Yamkam
-
7Radivoj Bosic452Nisic J.12Yurukov I.70Stefan Nikolic
-
11Tanko I.55Miodrag Gemovic
-
28Abass I.20Hoard E.
-
18Strahinja Rakic80Veljko Kijevcanin70Marko Mitrovic
-
31Denzell R. K.26Dimitrije Acimovic4Rogac I.5Viktor Damjanic25Savkovic U.
-
88Jovanovic V.
Jedinstvo UB 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
19Amin S.Boskovic44
-
5Amougou EtongouUros Damnjanovic47
-
89Izderic L.Levan Jordania21
-
14Novak KljajicIvan Jovanovic1
-
22Milosavljevic R.Radomir Lazic45
-
49Jovan MituljikicMandic P.43
-
17Joseph OpokuLuka Mladenovic30
-
33Petkovic M.Moreno Barroso S.23
-
94Dejan StanivukovicNikola Popadic40
-
24Andreja StojanovicStevancevic U.27
-
36Mihajlo TerzicVojin Veskovic55
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
10.7 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.6 Phạt góc 4.3
-
1.7 Thẻ vàng 2.5
-
19.7 Phạm lỗi 18.4
-
51.3% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 16% | 13% |
13% | 15% | 16~30 | 16% | 7% |
18% | 13% | 31~45 | 20% | 19% |
18% | 9% | 46~60 | 3% | 17% |
16% | 19% | 61~75 | 16% | 23% |
23% | 23% | 76~90 | 26% | 19% |