



5
2
Hết
5 - 2
(4 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 10
-
13 Sút cầu môn 5
-
79 Tấn công 61
-
53 Tấn công nguy hiểm 30
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
0 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes2
Mrazova M.

72'
71'

65'

4Nghỉ1
Lindakova R.

37'
Mrazova M.

33'
Pelikanova K.

20'
18'

Lindakova R.

9'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.6
-
10.6 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.5 Phạt góc 2.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
52.3% TL kiểm soát bóng 43.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 24% | 1~15 | 22% | 14% |
18% | 13% | 16~30 | 14% | 12% |
18% | 14% | 31~45 | 17% | 18% |
16% | 10% | 46~60 | 22% | 14% |
18% | 18% | 61~75 | 11% | 14% |
20% | 18% | 76~90 | 11% | 26% |