



3
4
Hết
3 - 4
(3 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
53 Tấn công 58
-
14 Tấn công nguy hiểm 21
-
2 Thẻ vàng 1
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes4
90+1'

88'

Kupeev S.

84'
73'

Dolin N.

66'
53'

3Nghỉ1
Kutovoy M.

34'
27'

Kutovoy M.

23'
Kutovoy M.

19'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
2.7 Mất bàn 1.4
-
5.5 Bị sút cầu môn 7
-
4.3 Phạt góc 3.1
-
1.4 Thẻ vàng 2
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 10% | 18% |
19% | 21% | 16~30 | 5% | 13% |
8% | 18% | 31~45 | 15% | 11% |
19% | 16% | 46~60 | 35% | 18% |
17% | 8% | 61~75 | 15% | 11% |
21% | 23% | 76~90 | 20% | 25% |