trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 6
-
105 Tấn công 110
-
67 Tấn công nguy hiểm 49
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
12 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 12
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
653 Chuyền bóng 522
-
91% TL chuyền bóng tnành công 92%
-
4 Số lần cứu thua 6
-
7 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 11
-
16 Quả ném biên 15
-
7 Tắc bóng thành công 9
-
8 Cắt bóng 10
-
25 Chuyển dài 53
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+2'

85'

85'

Mikkelsen S.
Carlsen F.

85'
Simmelhack A.
Andersen J.

75'
73'

Klynge A. F.
McCowatt C.

65'
62'

62'

57'

55'

Poulsen A.
Nielsen J.

46'
Oskar Boesen
Larsen M.

46'
1Nghỉ2
31'

Ganchas P.

30'
24'

Carlsen F.
ast: Gammelby J.

20'




Đội hình
Silkeborg IF 4-3-2-1
-
30Andresen A. L.
-
17McCowatt C.4Ganchas P.3Ostrom R.19Gammelby J.
-
33Freundlich M.8Andersen J.20Larsen M.
-
11Carlsen F.36Nielsen J.
-
23Adamsen T.
-
11Renato Junior27Yonis Njoh10Jensen I.
-
12Thomas Jorgensen6Sondergaard Clausen M.37Jakob Vester
-
2Nasberg I.24Anyembe D.26Bidstrup H.30Srdjan Kuzmic
-
16Hedvall O.
Viborg 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
41Oskar BoesenBeck A.15
-
21Klynge A. F.Ementa A.14
-
1Larsen N.Gronning J.13
-
35Mikkelsen S.Lukas Kirkegaard32
-
7Orazov R.Londal M.31
-
26Oxenberg M.Lonwijk J.19
-
2Poulsen A.Pedersen L.1
-
9Simmelhack A.Horneman C.17
-
Radic S.55
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
10.9 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.4 Phạt góc 6.3
-
0.6 Thẻ vàng 2
-
8.2 Phạm lỗi 10
-
57.8% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 16% | 1~15 | 8% | 11% |
15% | 11% | 16~30 | 20% | 11% |
19% | 19% | 31~45 | 20% | 20% |
13% | 11% | 46~60 | 15% | 18% |
9% | 14% | 61~75 | 16% | 20% |
21% | 26% | 76~90 | 16% | 13% |