trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Remo Belem (PA) 3-5-2
-
88Marcelo Rangel
-
29Reynaldo4Klaus W.14Alvarino A.
-
16Savio11Pedro Castro7Giovanni Pavani34Caio Vinicius13Kadu Santos
-
15Adailton32Pedro Rocha
-
17Vitinho19Eli
-
13Jhonny Cardinoti Pedro20Pierre Wagner Oliveira dos Santos8Robinho16Rai6Sanchez Costa
-
3Gabriel Pinheiro26Gabriel Bahia15Lucas Adell
-
12Jean
Volta Redonda 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
3CamutangaAndré Luiz28
-
6Daniel CabralAvelino1
-
31DodoCaceres L.4
-
9Felipe VizeuCaio Alves Roque Gomes14
-
99JandersonHenrique Silva21
-
30Leonardo Lang LopesLuciano Naninho7
-
5Luan MartinsMatheus Costa18
-
98MadisonMatheus Lucas23
-
2Pedro CostaMirandinha27
-
22RegisPatrick Machado10
-
21Rodriguez Armoa A. F.Ynaia30
-
19Ytalo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.3
-
0.8 Mất bàn 1
-
17.9 Bị sút cầu môn 11.8
-
5 Phạt góc 5.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.8
-
13 Phạm lỗi 11.2
-
45.5% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 4% | 1~15 | 5% | 19% |
13% | 12% | 16~30 | 8% | 16% |
23% | 16% | 31~45 | 13% | 16% |
13% | 29% | 46~60 | 18% | 22% |
13% | 12% | 61~75 | 16% | 9% |
25% | 25% | 76~90 | 37% | 16% |