trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Avai FC (SC)
-
1Igor Bohn11Alef Manga78Andrey99Cleber14Eduardo Brock8Joao Victor95Jonathan Costa80JP63Marcos Vinicius10Marquinhos Gabriel77Ze Ricardo
-
12Leo33Bruno Leonardo dos Santos Covas16Bruno Matias37Clar W.11Getulio10Giovanni Augusto4Silveira dos Santos J. P.22Mailton7Marcinho99Rafael Carvalheira25V.Caetano
Chapecoense SC
Cầu thủ dự bị
-
31CesarDentinho97
-
94Emerson NeguebaEduardo Domachowski3
-
20Luis GasparEverton26
-
5BarretoItalo77
-
7HygorJhonnathan32
-
16JamersonJorge Jimenez5
-
90Mendes G.Mailson90
-
35Pedro Henrique Franklim da SilvaMancha6
-
2Railan Reis FerreiraMarcinho95
-
37RigleyRafael Santos1
-
41TaillonThomas30
-
34Wanderson
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 1
-
14.4 Bị sút cầu môn 16.3
-
5.1 Phạt góc 4.1
-
2.7 Thẻ vàng 2
-
12.2 Phạm lỗi 10.2
-
46% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 13% | 7% |
16% | 18% | 16~30 | 10% | 7% |
18% | 21% | 31~45 | 15% | 20% |
11% | 15% | 46~60 | 18% | 25% |
16% | 18% | 61~75 | 21% | 20% |
27% | 9% | 76~90 | 21% | 17% |