trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Fluminense (RJ) 4-2-3-1
-
1Fabio
-
6Rene22Freytes J.3Thiago Silva23Guga
-
35Hercules8Martinelli L. M.
-
90Serna K.45Lima21Jhon Arias
-
9Everaldo
-
77Rayan Vitor99Vegetti P.17Moreira N.
-
3Tche Tche25Hugo Moura85Mateus Carvalho dos Santos
-
96Paulo Henrique38Joao Victor44Luiz Gustavo Luiz Gustavo6Lucas Piton
-
1Jardim L.
Vasco Gama 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
77Paulo BayaLoide Augusto45
-
10GansoGarre B.15
-
26ManoelSforza J.20
-
29Thiago SantosFreitas L.43
-
98Vitor EudesAdson28
-
4IgnacioFuzato D.13
-
12Fuentes Gomez G. R.Alex Teixeira90
-
18Rubén LezcanoVictor Luis12
-
19Lavega J.Meneses J.21
-
28Riquelme FelipeLemos M.4
-
37IsaqueRodriguez J. L.2
-
46Julio FidelisPaulinho18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.7
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
10.9 Bị sút cầu môn 13.5
-
6.3 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 2.4
-
11 Phạm lỗi 14
-
58.9% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 9% | 2% |
3% | 7% | 16~30 | 15% | 16% |
26% | 15% | 31~45 | 25% | 19% |
16% | 11% | 46~60 | 13% | 19% |
17% | 15% | 61~75 | 9% | 22% |
25% | 38% | 76~90 | 27% | 19% |