trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 4
-
53 Tấn công 80
-
30 Tấn công nguy hiểm 49
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
6 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes4
Usavicius J.

90+1'
Sveistrys A.

90'
Sutovicius K.
Mulahalilovic B.

86'
Latvys M.
Galita A.

86'
Alekna T.
Kaulinis A.

86'
83'

83'

76'

76'

74'

Usavicius J.
Mikulenas M.

71'
68'

66'

Kaulinis A.

63'
Sveistrys A.
Civilka S.

55'
2Nghỉ2
Estevez Fernandez L.

39'
31'

28'

26'

Stankevicius N.

26'
Sajcic L.

11'
Mikulenas M.

3'




Đội hình
FK Riteriai
-
37Samuilik A.10Civilka S.7Estevez Fernandez L.22Galita A.4Niclas Hakansson11Kaulinis A.9Mikulenas M.18Mulahalilovic B.5Milanas Rutkovskis28Sajcic L.2Stankevicius N.
-
1Vincentas Sarkauskas5Antanavicius D.6Armalas V.7Duke C.28Kojic L.15Leo Ribeiro18Jonathan Mulder112Abdel Kader Njoya10Patrick Popescu45Shchedryi A.9Upstas K.
Hegelmann Litauen
Cầu thủ dự bị
-
21Alekna T.Azouazi Y.27
-
92Andraikenas K.Arijus Brazinskas22
-
13Gustas GumbaraviciusHarouna A.17
-
17Gurksnys V.Esmilis Kausinis21
-
35Harapko P.Kazlauskas D.39
-
50Latvys M.Keliauskas K.25
-
84Lipinskas D.Pasilys D.19
-
99Deimantas RimpaPastukas J.98
-
16Ryhan StewartWesley Gabriel F. A.77
-
30Sutovicius K.Rasheed Yusuf14
-
8Sveistrys A.
-
24Usavicius J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
1.8 Mất bàn 1.4
-
12.2 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.5 Phạt góc 5.9
-
2.7 Thẻ vàng 2.8
-
48.2% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 13% | 10% |
12% | 14% | 16~30 | 10% | 13% |
18% | 26% | 31~45 | 18% | 21% |
9% | 26% | 46~60 | 25% | 18% |
18% | 8% | 61~75 | 11% | 15% |
22% | 14% | 76~90 | 20% | 21% |