trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 21
-
3 Sút cầu môn 9
-
68 Tấn công 122
-
27 Tấn công nguy hiểm 69
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
9 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 12
-
2 Cản bóng 8
-
8 Đá phạt trực tiếp 9
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
252 Chuyền bóng 488
-
63% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
4 Việt vị 1
-
8 Số lần cứu thua 0
-
17 Tắc bóng 9
-
3 Cú rê bóng 10
-
19 Quả ném biên 26
-
17 Tắc bóng thành công 9
-
19 Cắt bóng 12
-
27 Chuyển dài 38
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Guerra L.
ast: Da Silva N.

89'
Sandoval M.
Llanten M.

88'
Catalan D.
Pinares C.

83'
Jara A.
Castro D.

82'
Pinares C.

71'
70'

57'

57'

57'

57'

46'

1Nghỉ0
Aguirre A.
Bàn thắng bị từ chối

41'
39'

33'

Torrealba B.
ast: Guerra L.

23'
Torrealba B.
Andia J.

20'




Đội hình
Deportes Limache 4-2-1-3
-
1Matías Borquez
-
18Penailillo N.24Parot A.2Aguirre A.6Andia J.
-
13Romero F.25Llanten M.
-
34Pinares C.
-
19Castro D.9Da Silva N.10Guerra L.
-
11Guerra N.18Di Yorio L.
-
14Alfaro J.30Montes G.34Flavio Moya28Arce A.24Diaz A.
-
6Fernandez N.26Formiliano F.22Zaldivia M.
-
1Toselli C.
Universidad de Chile 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
8Catalan D.Aranguiz C.20
-
20Jara A.Castellon G.25
-
26Peranic N.Castro J.4
-
32Dylan Alejandro Portilla TorresContreras R.27
-
15Salgado H.Fernandez L.9
-
5Sandoval M.Poblete Zuniga I. E.8
-
4Torrealba B.Tapia I.3
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.3
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
13.9 Bị sút cầu môn 10.6
-
6.1 Phạt góc 6.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
13.7 Phạm lỗi 12.6
-
39.4% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 13% | 6% |
9% | 12% | 16~30 | 13% | 13% |
11% | 6% | 31~45 | 16% | 16% |
4% | 26% | 46~60 | 13% | 20% |
23% | 16% | 61~75 | 21% | 23% |
35% | 28% | 76~90 | 22% | 20% |