trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Fortaleza F.C 4-4-2
-
1Juan Castillo
-
15Cuero S.18Balanta J.6Diaz Y.23Ruiz D.
-
16Florez K.13Ronaldo Pajaro14Pico L.22Camacho D.
-
9Cordoba S.10Sanchez L.
-
10Jannenson Sarmiento28Mercado J.
-
26Juan Jose Tello Perlaza24Cantillo F.16Cristian Emanuel Sencion Rodriguez7Aleman J.
-
4Murillo D.33Vanegas Zuniga O. L.5Payares M.30Mosquera D.
-
1Restrepo E.
Union Magdalena 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
32Michael BarraganDiaz K.19
-
2Lasso M.Juan Giraldo20
-
27Mosquera C.Gomez Tovar G. E.34
-
26Prieto S.Mera D.3
-
21Sebastian RamiirezFreddy Molina18
-
8Ricaurte A.Penaloza J.25
-
24Salas J.Pinto J.14
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.6
-
13.5 Bị sút cầu môn 12.9
-
5 Phạt góc 3.2
-
1.3 Thẻ vàng 3
-
9.9 Phạm lỗi 14.7
-
48.1% TL kiểm soát bóng 46.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 15% | 5% |
21% | 18% | 16~30 | 6% | 13% |
15% | 22% | 31~45 | 27% | 13% |
21% | 13% | 46~60 | 18% | 8% |
15% | 9% | 61~75 | 15% | 19% |
18% | 27% | 76~90 | 18% | 38% |