trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
2 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 2
-
9 Tấn công 5
-
7 Tấn công nguy hiểm 2
-
3 Thẻ vàng 1
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Adalsteinsson E.

90+4'
90+2'

79'

Salmi I.

76'
1Nghỉ0
Adalsteinsson E.

45+1'
Cardenas X.

39'
Adalsteinsson E.

36'
36'

36'

24'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
2.8 Mất bàn 2.9
-
14.2 Bị sút cầu môn 11
-
3 Phạt góc 3.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
44.3% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 25% | 1~15 | 24% | 12% |
10% | 14% | 16~30 | 12% | 14% |
15% | 12% | 31~45 | 12% | 12% |
11% | 5% | 46~60 | 20% | 17% |
15% | 10% | 61~75 | 12% | 14% |
28% | 30% | 76~90 | 20% | 28% |