trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
CA San Miguel 5-3-2
-
1Sappa D.
-
3Peter Ivan Martinez Grance6Cardozo F.2Parnisiari E.4D. Renteria8Ivan Antunes
-
11Jorge Carlos Ferrero7Sena F.5Matias Sebastian Rojas
-
10Dening E.9Agustin Lavezzi
-
11Albertengo M.9Palacios P.
-
8Milton Gerez5Emiliano Griffa10David Veliz
-
4Gonzalez F.2Walter Juarez6Nicolas Monserrat3Federico Nicolas Lopez7Tomas Federico
-
1Pezzini N.
Club Atletico Guemes 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
14Juarez J. E.Acosta M.12
-
12Juan Manuel LungarzoMaximilliano Alvarez19
-
19Mosca C.Nestor Tobias Arevalos Gonzalez14
-
17Bruno NastaBettini M.13
-
13Ortiz L.Lucas Chiozza16
-
16Parisi L. J.Fissore M.17
-
18Claudio Gabriel SaltoMartinez T.20
-
20Sosa D.Gonzalo Papa15
-
15Gustavo TurracaRojas T.18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
0.9 Mất bàn 1
-
5.6 Bị sút cầu môn 5.7
-
4.7 Phạt góc 6.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.6
-
49.6% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 6% | 13% |
11% | 18% | 16~30 | 6% | 19% |
14% | 27% | 31~45 | 34% | 13% |
14% | 18% | 46~60 | 15% | 13% |
5% | 15% | 61~75 | 15% | 8% |
37% | 18% | 76~90 | 21% | 30% |