



1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
10 Số lần sút bóng 19
-
8 Sút cầu môn 12
-
46 Tấn công 104
-
29 Tấn công nguy hiểm 82
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Offersen J. (Assist:Thyrrestrup M.)

66'
62'

0Nghỉ1
38'

29'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
2.4 Mất bàn 2.2
-
15.2 Bị sút cầu môn 12
-
4.9 Phạt góc 3.8
-
0.6 Thẻ vàng 1
-
44% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 20% | 13% |
20% | 16% | 16~30 | 16% | 16% |
11% | 20% | 31~45 | 13% | 11% |
14% | 8% | 46~60 | 16% | 19% |
14% | 18% | 61~75 | 13% | 21% |
26% | 18% | 76~90 | 20% | 18% |