trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 4
-
11 Sút cầu môn 3
-
80 Tấn công 45
-
48 Tấn công nguy hiểm 17
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes1

90+2'
Sandvik O.

88'
87'


85'
85'

David Melkvik

70'
2Nghỉ0
David Melkvik

30'
Saeveraas S. E.

9'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.3
-
1.7 Mất bàn 3
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.8
-
2 Phạt góc 6.2
-
2.3 Thẻ vàng 1.7
-
41% TL kiểm soát bóng 42.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 0% | 1~15 | 8% | 15% |
30% | 5% | 16~30 | 16% | 10% |
20% | 17% | 31~45 | 21% | 18% |
10% | 29% | 46~60 | 14% | 13% |
10% | 17% | 61~75 | 8% | 23% |
10% | 29% | 76~90 | 30% | 18% |