



3
3
Hết
3 - 3
(2 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 22
-
9 Sút cầu môn 6
-
96 Tấn công 137
-
59 Tấn công nguy hiểm 92
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
0 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 16
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
90+5'

81'

73'

Bais A.
ast: H.E.Dahri

53'
2Nghỉ1
Oufkir A.
ast: Bais A.

45'
Oufkir A.

34'
33'

26'

22'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 3.2
-
2 Mất bàn 0.9
-
15.7 Bị sút cầu môn 7.6
-
4.4 Phạt góc 5.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.2
-
46.8% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 14% | 10% |
13% | 16% | 16~30 | 18% | 6% |
17% | 11% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 17% | 46~60 | 18% | 30% |
17% | 16% | 61~75 | 10% | 15% |
25% | 25% | 76~90 | 22% | 17% |