trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 85
-
71 Tấn công nguy hiểm 45
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
11 Sút ngoài cầu môn 9
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
90+2'

Woth P. A.

85'
Dominik Doleschal

77'
Mester C.

70'
2Nghỉ1
Ried L.

41'
35'

Kedl F.

33'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
1.5 Mất bàn 1.9
-
9.1 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.8 Phạt góc 3
-
2.1 Thẻ vàng 2.6
-
50% TL kiểm soát bóng 38.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 11% | 17% |
15% | 19% | 16~30 | 9% | 23% |
15% | 12% | 31~45 | 22% | 10% |
15% | 25% | 46~60 | 15% | 20% |
15% | 12% | 61~75 | 18% | 10% |
28% | 19% | 76~90 | 22% | 17% |