trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 4
-
55 Tấn công 42
-
48 Tấn công nguy hiểm 29
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
11 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 11
-
15 Đá phạt trực tiếp 11
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
352 Chuyền bóng 359
-
78% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
3 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 6
-
8 Cú rê bóng 11
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Tắc bóng thành công 5
-
17 Cắt bóng 8
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
87'

87'

84'

Simut M.
Petrov S.

82'
Tamas Toth
Melnyk B.

82'
79'

79'

72'

71'

71'

70'

Kastrati L.

70'
Kastrati L.
Matyas Kovacs

67'
Mátyás Katona
Bence Bedi

67'
66'

Saponjic I.

61'
Stefanelli N.
Holender F.

59'
0Nghỉ1
Melnyk B.

45+1'
Bence Bedi

36'
21'





Đội hình
Fehervar Videoton 5-3-2
-
57Dala M.
-
7Ivan Milicevic5Aleksandre Kalandadze4Spandler C.3Petrov S.15Matyas Kovacs
-
27Bence Bedi8Melnyk B.23Balint Szabo
-
17Saponjic I.70Holender F.
-
17Donat Barany
-
77Mark Szecsi20Youga A.8Tamas Szucs13Soma Szuhodovszki99Domingues B.
-
28Hofmann M.26Lang A.27Kocsis G.11János Ferenczi
-
86Palfi D.
Debreceni VSC 4-5-1
Cầu thủ dự bị
-
53Horvath T.Balogh M.47
-
10Kastrati L.Castegren H.15
-
77Mátyás KatonaDzsudzsak B.10
-
44Kemenes B.Kaye S.18
-
18Kovacs B.Dominik Kocsis21
-
33Kristof LakatosMaurides25
-
1Nagy G.Dognimani Yacouba Silue42
-
30Gergo OmingerStojkovic A.30
-
99Peto M.Szondi L.1
-
16Simut M.Botond Vajda22
-
11Stefanelli N.
-
71Tamas Toth
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
12.5 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.2 Phạt góc 4.7
-
3.6 Thẻ vàng 2.4
-
17.5 Phạm lỗi 14.5
-
48.1% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 15% | 13% |
12% | 12% | 16~30 | 13% | 16% |
9% | 14% | 31~45 | 7% | 21% |
17% | 19% | 46~60 | 19% | 14% |
26% | 8% | 61~75 | 21% | 9% |
24% | 25% | 76~90 | 23% | 24% |