trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 0
-
88 Tấn công 115
-
31 Tấn công nguy hiểm 43
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
14 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 10
-
9 Đá phạt trực tiếp 14
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
432 Chuyền bóng 557
-
87% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
27 Đánh đầu 13
-
15 Đánh đầu thành công 5
-
0 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 15
-
5 Số lần thay người 3
-
10 Cú rê bóng 6
-
14 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 16
-
12 Cắt bóng 3
-
1 Kiến tạo 0
-
31 Chuyển dài 28
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Assoumani D.
Chirivella P.

88'
Guirassy B.
Simon M.

87'
Abline M.
ast: Simon M.

79'
Centonze F.
Thomas S.

73'
Lepenant J.
Coquelin F.

73'
Nathan Zeze
Pallois N.

72'
Coquelin F.

71'
Pallois N.

57'
Thomas S.

53'
49'

46'

46'

2Nghỉ0
Coquelin F.

31'
25'

Simon M.

18'
Simon M.
Penalty awarded

16'




Đội hình
Nantes 3-5-2
-
167.0Lopes A.
-
46.7Pallois N.218.0Castelletto J.987.4Amian K.
-
667.8Leroux L.67.3Augusto D.57.7Chirivella P.137.6Coquelin F.227.9Thomas S.
-
398.2Abline M.278.4Simon M.
-
416.2Junior Ndiaye706.3Coulibaly T.
-
135.6Chotard J.125.9Ferri J.115.8Savanier T.
-
296.5Tchato E.475.8Mouanga Y.276.0Omeragic B.216.0Mincarelli L.446.0Theo Chennahi
-
165.5Bertaud D.
Montpellier 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
18Centonze F.6.06.1Sagnan M.5
-
8Lepenant J.6.25.7Stefan Džodić45
-
44Nathan Zeze6.06.2Wilfried Ndollo Bille49
-
59Assoumani D.6.1Lecomte B.40
-
62Guirassy B.6.0Jullien C.6
-
11Coco M.Kouyate K.4
-
30Carlgren P.Meite A.2
-
17Elia M.
-
3Cozza N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.2
-
1.2 Mất bàn 2.2
-
14 Bị sút cầu môn 14.1
-
3 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
11.8 Phạm lỗi 13.3
-
38.3% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 9% | 15% |
8% | 19% | 16~30 | 9% | 12% |
20% | 13% | 31~45 | 14% | 16% |
17% | 15% | 46~60 | 4% | 21% |
17% | 15% | 61~75 | 28% | 18% |
22% | 25% | 76~90 | 33% | 15% |