trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
27 Số lần sút bóng 12
-
11 Sút cầu môn 6
-
93 Tấn công 80
-
48 Tấn công nguy hiểm 32
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
13 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
476 Chuyền bóng 378
-
88% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 1
-
15 Đánh đầu 23
-
10 Đánh đầu thành công 9
-
6 Số lần cứu thua 6
-
14 Tắc bóng 20
-
12 Cú rê bóng 10
-
12 Quả ném biên 11
-
14 Tắc bóng thành công 20
-
9 Cắt bóng 11
-
4 Kiến tạo 0
-
17 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes0
Zobnin R.
ast: Marquinhos

88'
Mangas R.
ast: Khlusevich D.

84'
Garcia L.
ast: Marquinhos

82'
81'

Chernov N.
Reabciuk O.

80'
Prutsev D.
Umyarov N.

79'
Massalyga N.
Ugalde M.

79'
Mangas R.
Solari P.

79'
76'

72'

Duarte A.

71'
65'

65'

Zobnin R.
Barco E.

61'
46'

2Nghỉ0
40'

Ugalde M.
ast: Marquinhos

36'
Umyarov N.

4'




Đội hình
Spartak Moscow 4-4-2
-
988.2Maksimenko A.
-
27.4Reabciuk O.67.5Babic S.47.6Duarte A.827.5Khlusevich D.
-
810.0Marquinhos56.8Barco E.188.2Umyarov N.78.0Solari P.
-
98.3Ugalde M.118.1Garcia L.
-
175.9Berkovskiy I.916.6Zabolotnyi A.326.0Vera L.
-
26.0Golubovic P.775.9Corredera A.225.3Mejia R.56.5Stepanov D.
-
726.4Fernandez D.146.1Dzhikiya G.256.4Filin A.
-
966.0Obukhov I.
FK Khimki 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
29Mangas R.7.56.2Ourinho99
-
25Prutsev D.6.35.9Mirzov R.11
-
23Chernov N.6.45.1Rudenko A.9
-
47Zobnin R.7.35.8Sadygov I.7
-
56Massalyga N.6.26.5Magomedov B.97
-
77Bongonda T.Ilya Tuseev93
-
14Abena M.Guseynov R.47
-
19Medina J.
-
16Dovbnya A.
-
22Ignatov M.
-
1Pomazun I.
-
97Denisov D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 18.3
-
6.1 Phạt góc 5.3
-
2.4 Thẻ vàng 1.7
-
13.2 Phạm lỗi 13.3
-
62.1% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 16% | 9% |
22% | 34% | 16~30 | 14% | 9% |
17% | 12% | 31~45 | 12% | 17% |
16% | 9% | 46~60 | 8% | 19% |
17% | 9% | 61~75 | 20% | 17% |
20% | 18% | 76~90 | 27% | 26% |