trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 7
-
76 Tấn công 88
-
49 Tấn công nguy hiểm 57
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes5
78'

76'

61'

0Nghỉ3
39'


29'
28'

20'

11'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
1.9 Mất bàn 2.1
-
13.4 Bị sút cầu môn 11.3
-
3.2 Phạt góc 5.9
-
1.3 Thẻ vàng 3.1
-
40.1% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 12% | 16% |
17% | 16% | 16~30 | 18% | 18% |
11% | 10% | 31~45 | 14% | 18% |
5% | 18% | 46~60 | 12% | 16% |
28% | 16% | 61~75 | 16% | 15% |
25% | 25% | 76~90 | 20% | 11% |