trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 6
-
82 Tấn công 102
-
73 Tấn công nguy hiểm 70
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 11
-
6 Đá phạt trực tiếp 11
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
360 Chuyền bóng 364
-
73% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 1
-
9 Tắc bóng 9
-
9 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 19
-
9 Tắc bóng thành công 9
-
11 Cắt bóng 3
-
24 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+1'

Mroz M.
Radwanski A.

86'
Nowogonski K.
Orlikowski I.

86'
80'

80'

78'

74'

63'

Corluka J.

58'
Dabrowski D.
ast: Regula M.

47'
Bartlomiej Kludka
Kolan J.

46'
Regula M.
Kurminowski D.

46'
0Nghỉ2
42'

27'





Đội hình
Zaglebie Lubin 4-2-3-1
-
1Jasmin Buric
-
16Corluka J.5Lawniczak A.25Nalepa M.31Orlikowski I.
-
26Kolan J.8Dabrowski D.
-
21Pienko T.18Radwanski A.77Szmyt K.
-
90Kurminowski D.
-
63Filip Rozga9Kallman B.14Hasic A.
-
25Kakabadze O.6Al Ammari A.11Maigaard M.19Olafsson D.
-
5Ghita V.4Henriksson G.39Perkovic M.
-
27Ravas H.
Cracovia Krakow 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
27Bartlomiej KludkaBiedrzycki B.16
-
29Listkowski M.Jakub Burek26
-
6Makowski T.Bzdyl F.23
-
22Matysek A.Jugas J.24
-
4Michalski D.Minchev M.10
-
80Mikolajewski D.Smiglewski K.21
-
7Mroz M.Sokolowski P.88
-
36Nowogonski K.van Buren M.7
-
44Regula M.Oskar Wojcik66
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 2
-
15.5 Bị sút cầu môn 13
-
5 Phạt góc 4.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
-
11.1 Phạm lỗi 9.5
-
38.7% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 15% | 20% |
14% | 18% | 16~30 | 11% | 14% |
11% | 12% | 31~45 | 16% | 16% |
21% | 16% | 46~60 | 9% | 14% |
14% | 8% | 61~75 | 18% | 3% |
28% | 32% | 76~90 | 28% | 29% |