Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOLC
|
HSC 21 Brein
Harkemase Boys
HSC 21 Brein
Harkemase Boys
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Harkemase Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
Urk
Harkemase Boys
Urk
Harkemase Boys
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
USV Hercules
Harkemase Boys
USV Hercules
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
DVS 33 Ermelo
Harkemase Boys
DVS 33 Ermelo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
HBC
Harkemase Boys
HBC
Harkemase Boys
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Rohda Raalte
Harkemase Boys
Rohda Raalte
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
VV Eemdijk
Harkemase Boys
VV Eemdijk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Ajax Amateurs
Harkemase Boys
Ajax Amateurs
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Urk
Harkemase Boys
Urk
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
HBC
Harkemase Boys
HBC
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3.5
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
SV Huizen
Harkemase Boys
SV Huizen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
HOLC
|
Achilles Veen
Harkemase Boys
Achilles Veen
Harkemase Boys
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
TEC
Harkemase Boys
TEC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
RKVV DEM
Harkemase Boys
RKVV DEM
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Almere City Youth
Harkemase Boys
Almere City Youth
Harkemase Boys
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HOL D3
|
Excelsior Maassluis
Harkemase Boys
Excelsior Maassluis
Harkemase Boys
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HOL D3
|
Harkemase Boys
Excelsior Maassluis
Harkemase Boys
Excelsior Maassluis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
SteDoCo
Harkemase Boys
SteDoCo
Harkemase Boys
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOL D3
|
Harkemase Boys
SteDoCo
Harkemase Boys
SteDoCo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
VV Sint Bavo
Harkemase Boys
VV Sint Bavo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Harkemase Boys
Sparta Nijkerk
Harkemase Boys
Sparta Nijkerk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HSC 21 Brein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Excelsior 31
HSC 21 Brein
Excelsior 31
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Sportlust 46
HSC 21 Brein
Sportlust 46
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
VV DOVO
HSC 21 Brein
VV DOVO
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
HBC
HSC 21 Brein
HBC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
Rohda Raalte
HSC 21 Brein
Rohda Raalte
HSC 21 Brein
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
SV Huizen
HSC 21 Brein
SV Huizen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
USV Hercules
HSC 21 Brein
USV Hercules
HSC 21 Brein
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
IJsselmeervogels
HSC 21 Brein
IJsselmeervogels
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
TEC
HSC 21 Brein
TEC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
RKVV DEM
HSC 21 Brein
RKVV DEM
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
DVS 33 Ermelo
HSC 21 Brein
DVS 33 Ermelo
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Rohda Raalte
HSC 21 Brein
Rohda Raalte
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
|
3/3.5
T
|
NLD D4
|
TEC
HSC 21 Brein
TEC
HSC 21 Brein
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
HOLC
|
VV Capelle
HSC 21 Brein
VV Capelle
HSC 21 Brein
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NLD D4
|
HSC 21 Brein
Ajax Amateurs
HSC 21 Brein
Ajax Amateurs
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NLD D4
|
RKVV DEM
HSC 21 Brein
RKVV DEM
HSC 21 Brein
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
HHC Hardenberg
HSC 21 Brein
HHC Hardenberg
HSC 21 Brein
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
NLD D4
|
Kampong
HSC 21 Brein
Kampong
HSC 21 Brein
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3.5
X
|
NLD D4
|
Hoogeveen
HSC 21 Brein
Hoogeveen
HSC 21 Brein
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
HOLC
|
HSC 21 Brein
Harkemase Boys
HSC 21 Brein
Harkemase Boys
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
80% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%