



1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Zalgiris Vilnius
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIT ALW
|
FC Hegelmann (W)
Nữ Zalgiris Vilnius
FC Hegelmann (W)
Nữ Zalgiris Vilnius
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
LIT ALW
|
FK Transinvest (W)
Nữ Zalgiris Vilnius
FK Transinvest (W)
Nữ Zalgiris Vilnius
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
LIT ALW
|
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Banga
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Banga
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
LIT ALW
|
Nữ FK Banga
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Banga
Nữ Zalgiris Vilnius
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
LIT ALW
|
Ssg FA Siauliai (W)
Nữ Zalgiris Vilnius
Ssg FA Siauliai (W)
Nữ Zalgiris Vilnius
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
LIT ALW
|
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Kauno Zalgiris
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Kauno Zalgiris
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Banga
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Banga
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FK Banga
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FK Banga
Nữ Zalgiris Vilnius
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Nữ FM Zara
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ FM Zara
Nữ Zalgiris Vilnius
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Zalgiris Vilnius
Hữ FC Akmene
Nữ Zalgiris Vilnius
Hữ FC Akmene
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
4.5
X
|
INT CF
|
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ EOS Ausra
Nữ Zalgiris Vilnius
Nữ EOS Ausra
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
|
4/4.5
T
|
MFA Zalgiris (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
LIT ALW
|
FC Hegelmann (W)
MFA Zalgiris (W)
FC Hegelmann (W)
MFA Zalgiris (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
LIT ALW
|
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LIT ALW
|
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
X
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
FC Hegelmann (W)
MFA Zalgiris (W)
FC Hegelmann (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
LIT ALW
|
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
MFA Zalgiris (W)
Nữ FC Flora Tallinn
MFA Zalgiris (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Saku Sporting (W)
MFA Zalgiris (W)
Saku Sporting (W)
MFA Zalgiris (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ FK Riga
MFA Zalgiris (W)
Nữ FK Riga
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
MFA Zalgiris (W)
Nữ Gintra Universitetas
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
LIT ALW
|
FC Hegelmann (W)
MFA Zalgiris (W)
FC Hegelmann (W)
MFA Zalgiris (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
LIT ALW
|
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
FK Transinvest (W)
MFA Zalgiris (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ FK Liepaja
MFA Zalgiris (W)
Nữ FK Liepaja
MFA Zalgiris (W)
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ FK Banga
MFA Zalgiris (W)
Nữ FK Banga
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
LIT ALW
|
MFA Zalgiris (W)
FK Vilnius (W)
MFA Zalgiris (W)
FK Vilnius (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%