



3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Santos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Santos
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Santos
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Santos
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Minas ICESP DF (W)
Nữ Santos
Minas ICESP DF (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Bragantino (W)
Nữ Santos
Bragantino (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Santos
Bragantino (W)
Nữ Santos
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Santos
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
LIB CF
|
Nữ Santos
Nữ Boca Juniors
Nữ Santos
Nữ Boca Juniors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
X
|
LIB CF
|
Nữ Santos
Club Olimpia (W)
Nữ Santos
Club Olimpia (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
|
2.5/3
T
|
LIB CF
|
Nữ Colo Colo
Nữ Santos
Nữ Colo Colo
Nữ Santos
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LIB CF
|
Always Ready (W)
Nữ Santos
Always Ready (W)
Nữ Santos
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
BRA SPWL
|
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ Santos
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ Santos
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Santos
Nữ Sao Paulo'SP
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L
|
Nữ Internacional
Nữ Santos
Nữ Internacional
Nữ Santos
|
20 | 62 | 20 | 62 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Brazil W L
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Santos
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Santos
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ Taubate
Nữ Santos
Nữ Taubate
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Santos
Nữ Sao Jose dos Campos
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Nữ Botafogo RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Minas ICESP DF (W)
Nữ Botafogo RJ
Minas ICESP DF (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RCW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA RJW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
H
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
T
|
Brazil W L
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ America Mineiro
Nữ Botafogo RJ
Nữ America Mineiro
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Brazil W L
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Internacional
Nữ Botafogo RJ
Nữ Internacional
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Brazil W L
|
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Brazil W L
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 10%