Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blue Raycon FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
NWU Vaal FC (W)
Blue Raycon FC (W)
NWU Vaal FC (W)
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SAWL
|
Johannesburg Uni B (W)
Blue Raycon FC (W)
Johannesburg Uni B (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
3
T
|
SAWL
|
Mito Stars (W)
Blue Raycon FC (W)
Mito Stars (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
Mito Stars (W)
Blue Raycon FC (W)
Mito Stars (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Springs Home Sweepers FC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SAWL
|
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Wits University FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
SAWL
|
Croesus (W)
Blue Raycon FC (W)
Croesus (W)
Blue Raycon FC (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
3.5
T
|
SAWL
|
Blue Raycon FC (W)
Mathaithai FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Mathaithai FC (W)
|
31 | 83 | 31 | 83 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Diepkloof FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAWL
|
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
Kempton Park FC (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Mathaithai FC (W)
Diepkloof FC (W)
Mathaithai FC (W)
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Croesus (W)
Diepkloof FC (W)
Croesus (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
T
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
JVW FC (W)
Diepkloof FC (W)
JVW FC (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
1.5/2
X
|
SAWL
|
JVW FC (W)
Diepkloof FC (W)
JVW FC (W)
Diepkloof FC (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Vikings FC (W)
Diepkloof FC (W)
Vikings FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
Diepkloof FC (W)
Blue Raycon FC (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SAWL
|
Croesus (W)
Diepkloof FC (W)
Croesus (W)
Diepkloof FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SAWL
|
Diepkloof FC (W)
Croesus (W)
Diepkloof FC (W)
Croesus (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
SAWL
|
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SAWL
|
Nicko Taurus (W)
Diepkloof FC (W)
Nicko Taurus (W)
Diepkloof FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SAWL
|
Kathorus United (W)
Diepkloof FC (W)
Kathorus United (W)
Diepkloof FC (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
SAWL
|
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
Kempton Park FC (W)
Diepkloof FC (W)
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 11
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
17 Tổng số mất bàn 23
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
44% TL thắng 20%
-
11% TL hòa 10%
-
44% TL thua 70%