Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK WPR
|
TSL FC (W)
Nữ Shatin
TSL FC (W)
Nữ Shatin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Shatin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK WPR
|
Tuen Mun SA (W)
Nữ Shatin
Tuen Mun SA (W)
Nữ Shatin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Nữ WSE
Nữ Shatin
Nữ WSE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
HK WPR
|
TSL FC (W)
Nữ Shatin
TSL FC (W)
Nữ Shatin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
HKFC (W)
Nữ Shatin
HKFC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
Chelsea SS HK (W)
Nữ Shatin
Chelsea SS HK (W)
Nữ Shatin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Citizen AA (W)
Nữ Shatin
Citizen AA (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
HKFC (W)
Nữ Shatin
HKFC (W)
Nữ Shatin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Wofoo Tai Po (W)
Nữ Shatin
Wofoo Tai Po (W)
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK WPR
|
Citizen AA (W)
Nữ Shatin
Citizen AA (W)
Nữ Shatin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
HKFC (W)
Nữ Shatin
HKFC (W)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HK WPR
|
Chelsea SS HK (W)
Nữ Shatin
Chelsea SS HK (W)
Nữ Shatin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Standard Perpetual MLFA (W)
Nữ Shatin
Standard Perpetual MLFA (W)
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HK-CW
|
Citizen AA (W)
Nữ Shatin
Citizen AA (W)
Nữ Shatin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
HK-CW
|
Nữ Shatin
Chelsea SS HK (W)
Nữ Shatin
Chelsea SS HK (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Happy Valley (W)
Nữ Shatin
Happy Valley (W)
Nữ Shatin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
Happy Valley (W)
Nữ Shatin
Happy Valley (W)
Nữ Shatin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
Kitchee (W)
Nữ Shatin
Kitchee (W)
Nữ Shatin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Standard Perpetual MLFA (W)
Nữ Shatin
Standard Perpetual MLFA (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Citizen AA (W)
Nữ Shatin
Citizen AA (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
HK WPR
|
Nữ Shatin
Chelsea SS HK (W)
Nữ Shatin
Chelsea SS HK (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSL FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK WPR
|
Kitchee (W)
TSL FC (W)
Kitchee (W)
TSL FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK WPR
|
TSL FC (W)
Nữ Shatin
TSL FC (W)
Nữ Shatin
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 2
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 1
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%