



1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Sion (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Sion (W)
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Fcf Rapid Lugano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Solothurn (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Solothurn (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Wil 1900 (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
Wil 1900 (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
SBW
|
FC Kussnacht (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Kussnacht (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Sion (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Sion (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Oerlikon (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Oerlikon (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
X
|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Kussnacht (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Kussnacht (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SBW
|
Nữ Yverdon
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Yverdon
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SBW
|
FC Solothurn (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Solothurn (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Biel Bienne (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
Biel Bienne (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Kussnacht (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Kussnacht (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Oerlikon (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Oerlikon (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Schlieren (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Schlieren (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Swi D1W
|
St Gallen (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
St Gallen (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Zurich Frauen
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Zurich Frauen
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Yverdon
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Yverdon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Basel
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Basel
Nữ Fcf Rapid Lugano
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Servette (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
Servette (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
4.5/5
X
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ FC Luzern
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
St Gallen (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
St Gallen (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FC Sion (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SBW
|
FC Sion (W)
FC Oerlikon (W)
FC Sion (W)
FC Oerlikon (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SBW
|
FC Sion (W)
FC Schlieren (W)
FC Sion (W)
FC Schlieren (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SBW
|
FC Sion (W)
Nữ Yverdon
FC Sion (W)
Nữ Yverdon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SBW
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Sion (W)
Nữ Fcf Rapid Lugano
FC Sion (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Swi D1W
|
FC Sion (W)
FC Thun (W)
FC Sion (W)
FC Thun (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
Swi D1W
|
Wil 1900 (W)
FC Sion (W)
Wil 1900 (W)
FC Sion (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Swi D1W
|
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Swi D1W
|
FC Thun (W)
FC Sion (W)
FC Thun (W)
FC Sion (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
5
2
X
X
|
Swi D1W
|
FC Sion (W)
Wil 1900 (W)
FC Sion (W)
Wil 1900 (W)
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
Swi D1W
|
Rapperswil Jona (W)
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Sion (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SBW
|
Etoile Carouge (W)
FC Sion (W)
Etoile Carouge (W)
FC Sion (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
|
4
H
|
SBW
|
FC Sion (W)
FC Schlieren (W)
FC Sion (W)
FC Schlieren (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Swi D1W
|
FC Sion (W)
Nữ Yverdon
FC Sion (W)
Nữ Yverdon
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Swi D1W
|
FC Thun (W)
FC Sion (W)
FC Thun (W)
FC Sion (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Swi D1W
|
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Yverdon
FC Sion (W)
Nữ Yverdon
FC Sion (W)
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
Swi D1W
|
FC Sion (W)
FC Thun (W)
FC Sion (W)
FC Thun (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Swi D1W
|
Rapperswil Jona (W)
FC Sion (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Sion (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%