Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Wierzyca Pelplin
Jaguar Gdansk
Wierzyca Pelplin
Jaguar Gdansk
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jaguar Gdansk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Czarni Pruszcz Gdanski
Jaguar Gdansk
Czarni Pruszcz Gdanski
Jaguar Gdansk
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
Bytovia Bytow
Jaguar Gdansk
Bytovia Bytow
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
Anioly Garczegorze
Jaguar Gdansk
Anioly Garczegorze
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
Supra Kwidzyn
Jaguar Gdansk
Supra Kwidzyn
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Jaguar Gdansk
Grom Nowy Staw
Jaguar Gdansk
Grom Nowy Staw
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT CF
|
Gryf Slupsk
Jaguar Gdansk
Gryf Slupsk
Jaguar Gdansk
|
02 | 52 | 02 | 52 |
|
|
INT CF
|
KTS-K Luzino
Jaguar Gdansk
KTS-K Luzino
Jaguar Gdansk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Jaguar Gdansk
Stolem Gniewino
Jaguar Gdansk
Stolem Gniewino
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Olimpia Elblag
Jaguar Gdansk
Olimpia Elblag
Jaguar Gdansk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Pol L3
|
Wierzyca Pelplin
Jaguar Gdansk
Wierzyca Pelplin
Jaguar Gdansk
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Anioly Garczegorze
Jaguar Gdansk
Anioly Garczegorze
Jaguar Gdansk
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Jaguar Gdansk
Polonia Lidzbark
Jaguar Gdansk
Polonia Lidzbark
|
13 | 16 | 13 | 16 |
|
|
INT CF
|
Jaguar Gdansk
Cartusia Kartuzy
Jaguar Gdansk
Cartusia Kartuzy
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
Start Miastko
Jaguar Gdansk
Start Miastko
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
5
2
X
H
|
Pol L3
|
Tallinna FC Balteco
Jaguar Gdansk
Tallinna FC Balteco
Jaguar Gdansk
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
MKS Wladyslawowo
Jaguar Gdansk
MKS Wladyslawowo
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Pol L3
|
Anioly Garczegorze
Jaguar Gdansk
Anioly Garczegorze
Jaguar Gdansk
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Chojniczanka Chojnice II
Jaguar Gdansk
Chojniczanka Chojnice II
Jaguar Gdansk
|
00 | 43 | 00 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
Powisle Dzierzgon
Jaguar Gdansk
Powisle Dzierzgon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Pol L3
|
Jaguar Gdansk
Sparta Sycewice
Jaguar Gdansk
Sparta Sycewice
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
|
3.5
T
|
Wierzyca Pelplin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
KTS-K Luzino
Wierzyca Pelplin
KTS-K Luzino
Wierzyca Pelplin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Pol L3
|
Wierzyca Pelplin
Chojniczanka Chojnice II
Wierzyca Pelplin
Chojniczanka Chojnice II
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Wierzyca Pelplin
Jaguar Gdansk
Wierzyca Pelplin
Jaguar Gdansk
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Radunia Stezyca
Wierzyca Pelplin
Radunia Stezyca
Wierzyca Pelplin
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
|
3
T
|
Pol L3
|
Wierzyca Pelplin
Pogon Lebork
Wierzyca Pelplin
Pogon Lebork
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Wierzyca Pelplin
KP Starogard Gdanski
Wierzyca Pelplin
KP Starogard Gdanski
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Olimpia Elblag
Wierzyca Pelplin
Olimpia Elblag
Wierzyca Pelplin
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 29%
-
20% TL hòa 29%
-
30% TL thua 43%