Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Atletic Sant Just
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
UE Rubi
Atletic Sant Just
UE Rubi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA RL
|
UA Horta
Atletic Sant Just
UA Horta
Atletic Sant Just
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
FC Vilafranca
Atletic Sant Just
FC Vilafranca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA RL
|
UE Vic
Atletic Sant Just
UE Vic
Atletic Sant Just
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
UE Rapitenca
Atletic Sant Just
UE Rapitenca
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA RL
|
FC Vilafranca
Atletic Sant Just
FC Vilafranca
Atletic Sant Just
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
Pobla De Mafumet CF
Atletic Sant Just
Pobla De Mafumet CF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
AEC Manlleu
Atletic Sant Just
AEC Manlleu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UE Castelldefels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA RL
|
Vilanova Geltru
UE Castelldefels
Vilanova Geltru
UE Castelldefels
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA RL
|
Pobla De Mafumet CF
UE Castelldefels
Pobla De Mafumet CF
UE Castelldefels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Catalonia C
|
UE Castelldefels
CE Europa
UE Castelldefels
CE Europa
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA RL
|
UE Castelldefels
UE Rubi
UE Castelldefels
UE Rubi
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA RL
|
UE Castelldefels
Vilanova Geltru
UE Castelldefels
Vilanova Geltru
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
UA Horta
UE Castelldefels
UA Horta
UE Castelldefels
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA RL
|
UE Castelldefels
FC Vilafranca
UE Castelldefels
FC Vilafranca
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Catalonia C
|
UE Castelldefels
CP San Cristobal
UE Castelldefels
CP San Cristobal
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Catalonia C
|
UE Castelldefels
Reus FC Reddis
UE Castelldefels
Reus FC Reddis
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
UE Castelldefels
Fundacio Esportiva Grama
UE Castelldefels
Fundacio Esportiva Grama
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Spain D4
|
Pobla De Mafumet CF
UE Castelldefels
Pobla De Mafumet CF
UE Castelldefels
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
UE Castelldefels
CF Peralada
UE Castelldefels
CF Peralada
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
CF Montanesa
UE Castelldefels
CF Montanesa
UE Castelldefels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
UE Castelldefels
FC Vilafranca
UE Castelldefels
FC Vilafranca
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
FC L
UE Castelldefels
FC L
UE Castelldefels
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
UE Castelldefels
Girona B
UE Castelldefels
Girona B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
UE Tona
UE Castelldefels
UE Tona
UE Castelldefels
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
UE Castelldefels
CF Reus Deportiu
UE Castelldefels
CF Reus Deportiu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Spain D4
|
UE Rapitenca
UE Castelldefels
UE Rapitenca
UE Castelldefels
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
UE Castelldefels
AE Prat
UE Castelldefels
AE Prat
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
4 Tổng số mất bàn 19
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
38% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 20%
-
12% TL thua 60%