So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 6 | 9 | -11 | 15 | 9 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -9 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rio Blanco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIC L
|
Deportivo America FC
Rio Blanco
Deportivo America FC
Rio Blanco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIC L
|
Juventus Managua
Rio Blanco
Juventus Managua
Rio Blanco
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
NIC D2
|
HYH Export Sebaco FC
Rio Blanco
HYH Export Sebaco FC
Rio Blanco
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NIC D2
|
Matagalpa FC
Rio Blanco
Matagalpa FC
Rio Blanco
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIC D2
|
Las Sabanas
Rio Blanco
Las Sabanas
Rio Blanco
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIC CUP
|
HYH Export Sebaco FC
Rio Blanco
HYH Export Sebaco FC
Rio Blanco
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIC CUP
|
Diriangen
Rio Blanco
Diriangen
Rio Blanco
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
Rancho Santana FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NIC D1
|
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NIC D1
|
Deportivo Ocotal
Rancho Santana FC
Deportivo Ocotal
Rancho Santana FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Managua FC
Rancho Santana FC
Managua FC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
NIC D1
|
UNAN Managua
Rancho Santana FC
UNAN Managua
Rancho Santana FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Matagalpa FC
Rancho Santana FC
Matagalpa FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIC D1
|
Jalapa
Rancho Santana FC
Jalapa
Rancho Santana FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NIC D1
|
Real Esteli
Rancho Santana FC
Real Esteli
Rancho Santana FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIC D1
|
Matagalpa FC
Rancho Santana FC
Matagalpa FC
Rancho Santana FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
NIC D1
|
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NIC D1
|
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Deportivo Ocotal
Rancho Santana FC
Deportivo Ocotal
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
UNAN Managua
Rancho Santana FC
UNAN Managua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
NIC D1
|
Managua FC
Rancho Santana FC
Managua FC
Rancho Santana FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Jalapa
Rancho Santana FC
Jalapa
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Real Esteli
Rancho Santana FC
Real Esteli
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIC D1
|
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 5
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.5
-
20 Tổng số mất bàn 20
-
2.9 Trung bình mất bàn 2
-
14% TL thắng 0%
-
14% TL hòa 40%
-
71% TL thua 60%