Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
NOPS
TP-49
NOPS
TP-49
|
20 | 20 | 52 | 52 |
2/2.5
B
B
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
NOPS
TP-49
NOPS
TP-49
|
31 | 31 | 81 | 81 |
3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
TP-49
NOPS
TP-49
NOPS
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-2
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP-49
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
Tampere Utd II
TP-49
Tampere Utd II
TP-49
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
FC Haka Juniors
TP-49
FC Haka Juniors
TP-49
|
80 | 120 | 80 | 120 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Finland K
|
TP-49
Loiske
TP-49
Loiske
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
Finland K
|
PP-70
TP-49
PP-70
TP-49
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
TP-49
FC Haka Juniors
TP-49
FC Haka Juniors
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
Pato
TP-49
Pato
TP-49
|
04 | 24 | 04 | 24 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
TP-49
ACE
TP-49
ACE
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TP-49
Tampereen Peli Toverit
TP-49
Tampereen Peli Toverit
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
Tampere Utd II
TP-49
Tampere Utd II
TP-49
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
TP-49
Ylojarvi United
TP-49
Ylojarvi United
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
FC Haka Juniors
TP-49
FC Haka Juniors
TP-49
|
22 | 52 | 22 | 52 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
Loiske
TP-49
Loiske
TP-49
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
NOPS
TP-49
NOPS
TP-49
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
TP-49
PP-70
TP-49
PP-70
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Finland K
|
TP-49
Pato
TP-49
Pato
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
ACE
TP-49
ACE
TP-49
|
11 | 61 | 11 | 61 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Tampereen Peli Toverit
TP-49
Tampereen Peli Toverit
TP-49
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Finland K
|
TP-49
Tampere Utd II
TP-49
Tampere Utd II
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
Finland K
|
TP-49
PP-70
TP-49
PP-70
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
NOPS
TP-49
NOPS
TP-49
|
31 | 81 | 31 | 81 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
NOPS
ACE
NOPS
ACE
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
NOPS
Loiske
NOPS
Loiske
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
Tampere Utd II
NOPS
Tampere Utd II
NOPS
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
NOPS
Lasten
NOPS
Lasten
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN CUP
|
Aifk
NOPS
Aifk
NOPS
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Loiske
NOPS
Loiske
NOPS
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
NOPS
Tampereen Peli Toverit
NOPS
Tampereen Peli Toverit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
3.5/4
X
|
Finland K
|
NOPS
ACE
NOPS
ACE
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
|
1.5/2
T
|
Finland K
|
Tampere Utd II
NOPS
Tampere Utd II
NOPS
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
PP-70
NOPS
PP-70
NOPS
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
Finland K
|
NOPS
Pato
NOPS
Pato
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
NOPS
FC Haka Juniors
NOPS
FC Haka Juniors
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
Ylojarvi United
NOPS
Ylojarvi United
NOPS
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
|
4
T
|
Finland K
|
NOPS
Loiske
NOPS
Loiske
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
Finland K
|
Tampereen Peli Toverit
NOPS
Tampereen Peli Toverit
NOPS
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
NOPS
TP-49
NOPS
TP-49
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
ACE
NOPS
ACE
NOPS
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
NOPS
Tampere Utd II
NOPS
Tampere Utd II
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
NOPS
PP-70
NOPS
PP-70
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
Pato
NOPS
Pato
NOPS
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 22
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.2
-
29 Tổng số mất bàn 15
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%