Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 31 | 5 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 16 | 6 | 62% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 15 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 30% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
|
33 | 33 | 44 | 44 |
0.5
T
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tigres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Tigres
Queretaro (W)
Nữ Tigres
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
|
33 | 4 4 | 33 | 4 4 |
B
B
|
2.5/3
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
0.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
20 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
28 Ngày |