Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Simmeringer SC
Stadlau
Simmeringer SC
Stadlau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
Stadlau
Simmeringer SC
Stadlau
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Stadlau
Simmeringer SC
Stadlau
Simmeringer SC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stadlau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Schwechat
Stadlau
SV Schwechat
Stadlau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Stadlau
FV Austria XIII
Stadlau
FV Austria XIII
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
Stadlau
First Vienna 1894 Amateur
Stadlau
First Vienna 1894 Amateur
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Stadlau
FC 1980 Wien
Stadlau
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS L
|
Stadlau
Hellas Kagran
Stadlau
Hellas Kagran
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Stadlau
Slovan HAC
Stadlau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Stadlau
SV Donau
Stadlau
SV Donau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Stadlau
SC Red Star Penzing
Stadlau
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Stadlau
SV Gerasdorf Stammer
Stadlau
SV Gerasdorf Stammer
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Mannsdorf
Stadlau
SC Mannsdorf
Stadlau
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Favoritner AC
Stadlau
Favoritner AC
Stadlau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Wiener Viktoria
Stadlau
Wiener Viktoria
Stadlau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS AC
|
Stadlau
Nussdorfer AC
Stadlau
Nussdorfer AC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
Stadlau
Waf Brigittenau
Stadlau
Waf Brigittenau
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
Helfort 15
Stadlau
Helfort 15
Stadlau
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Stadlau
LAC Inter
Stadlau
LAC Inter
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
Stadlau
Simmeringer SC
Stadlau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Stadlau
SV Schwechat
Stadlau
SV Schwechat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Donau
Stadlau
SV Donau
Stadlau
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
X
|
AUS AC
|
Besiktas Wien
Stadlau
Besiktas Wien
Stadlau
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
4
0.5/1
H
T
|
Simmeringer SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
SV Donau
Simmeringer SC
SV Donau
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
Helfort 15
Simmeringer SC
Helfort 15
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Simmeringer SC
SV Wienerberger
Simmeringer SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
SC Ostbahn XI
Simmeringer SC
SC Ostbahn XI
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Simmeringer SC
Kremser
Simmeringer SC
Kremser
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
LAC Inter
Simmeringer SC
LAC Inter
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
SV Hirschstetten
Simmeringer SC
SV Hirschstetten
Simmeringer SC
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Schwechat
Simmeringer SC
SV Schwechat
Simmeringer SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Simmeringer SC
Stadlau
Simmeringer SC
Stadlau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
Simmeringer SC
Hellas Kagran
Simmeringer SC
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
Simmeringer SC
SV Gerasdorf Stammer
Simmeringer SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
Helfort 15
Simmeringer SC
Helfort 15
Simmeringer SC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
SV Wienerberger
Simmeringer SC
SV Wienerberger
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
|
3
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
Waf Brigittenau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Retz
Simmeringer SC
SC Retz
Simmeringer SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 19
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%