Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC 1980 Wien
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
LAC Inter
FC 1980 Wien
LAC Inter
FC 1980 Wien
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
FC 1980 Wien
SV Schwechat
FC 1980 Wien
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Stadlau
FC 1980 Wien
Stadlau
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
FC 1980 Wien
First Vienna 1894 Amateur
FC 1980 Wien
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
|
21 | 35 | 21 | 35 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
FC 1980 Wien
Slovan HAC
FC 1980 Wien
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
SV Donau
FC 1980 Wien
SV Donau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC 1980 Wien
ASK Marienthal
FC 1980 Wien
ASK Marienthal
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
AUS AC
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sportunion Mauer
FC 1980 Wien
Sportunion Mauer
FC 1980 Wien
|
50 | 91 | 50 | 91 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC 1980 Wien
ASV Vosendorf
FC 1980 Wien
ASV Vosendorf
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Wiener Viktoria
FC 1980 Wien
Wiener Viktoria
FC 1980 Wien
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC 1980 Wien(N)
DSV Fortuna 05
FC 1980 Wien(N)
DSV Fortuna 05
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
FC 1980 Wien
Austria Wien(Trẻ)
FC 1980 Wien
Austria Wien(Trẻ)
|
03 | 18 | 03 | 18 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS AC
|
FC 1980 Wien
ASV 13 Vienna
FC 1980 Wien
ASV 13 Vienna
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Mannsworth
FC 1980 Wien
SC Mannsworth
FC 1980 Wien
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Waf Brigittenau
FC 1980 Wien
Waf Brigittenau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
|
3
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
SV Schwechat
FC 1980 Wien
SV Schwechat
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3
X
|
Helfort 15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
Slovan HAC
Helfort 15
Slovan HAC
Helfort 15
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
SV Donau
Helfort 15
SV Donau
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS AC
|
FC Royal Persia
Helfort 15
FC Royal Persia
Helfort 15
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
Helfort 15
SV Gerasdorf Stammer
Helfort 15
SV Gerasdorf Stammer
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Helfort 15
SV Wienerberger
Helfort 15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
Helfort 15
Simmeringer SC
Helfort 15
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Helfort 15
Waf Brigittenau
Helfort 15
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS AC
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Helfort 15
Bad Voslau
Helfort 15
Bad Voslau
|
53 | 8 3 | 53 | 8 3 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
DSV Fortuna 05
Helfort 15
DSV Fortuna 05
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
SC Columbia Floridsdorf
Helfort 15
SC Columbia Floridsdorf
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
Stockerau
Helfort 15
Stockerau
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
Team Wiener Linien
Helfort 15
Team Wiener Linien
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
INT CF
|
Helfort 15
SV St Margarethen
Helfort 15
SV St Margarethen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS AC
|
Waf Brigittenau
Helfort 15
Waf Brigittenau
Helfort 15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
Helfort 15
SV Schwechat
Helfort 15
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
Stadlau
Helfort 15
Stadlau
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Mannsworth
Helfort 15
SC Mannsworth
Helfort 15
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
22 Tổng số mất bàn 8
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 0%