Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
BF 108
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE CUP
|
UMF Njardvik
BF 108
UMF Njardvik
BF 108
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
ICE CUP
|
BF 108
Afrika
BF 108
Afrika
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
RB Keflavik
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
RB Keflavik
Stokkseyri
RB Keflavik
Stokkseyri
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
RB Keflavik
Fjolnir
RB Keflavik
Fjolnir
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
ICE CUP
|
Alafoss
RB Keflavik
Alafoss
RB Keflavik
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
ICE LCC
|
Lettir Reykjavik
RB Keflavik
Lettir Reykjavik
RB Keflavik
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Tindastoll Sauda
RB Keflavik
Tindastoll Sauda
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Arborg
RB Keflavik
Arborg
RB Keflavik
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Ymir
RB Keflavik
Ymir
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
5
2
X
X
|
LCE D4
|
KRIA
RB Keflavik
KRIA
RB Keflavik
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
KH Hlidarendi
RB Keflavik
KH Hlidarendi
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
LCE D4
|
Hamar Hveragerdi
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
RB Keflavik
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Skallagrimur
RB Keflavik
Skallagrimur
|
04 | 1 10 | 04 | 1 10 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
ICE LLC
|
RB Keflavik
KF Fjallabyggdar
RB Keflavik
KF Fjallabyggdar
|
30 | 3 4 | 30 | 3 4 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
KA Asvellir
RB Keflavik
KA Asvellir
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
T
T
|
5
2
T
T
|
LCE D4
|
Ymir
RB Keflavik
Ymir
RB Keflavik
|
52 | 7 2 | 52 | 7 2 |
|
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
51 | 10 1 | 51 | 10 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
KA Asvellir
RB Keflavik
KA Asvellir
RB Keflavik
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
|
4.5
T
|
ICE CUP
|
Hond Midasar
RB Keflavik
Hond Midasar
RB Keflavik
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
ICE LCC
|
RB Keflavik
Smari 2020
RB Keflavik
Smari 2020
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
|
4
T
|
LCE D4
|
RB Keflavik
KFR Hvolsvollur
RB Keflavik
KFR Hvolsvollur
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 33
-
2.5 Trung bình mất bàn 3.3
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 70%