



1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Caboolture FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Peninsula Power
Nữ Caboolture FC
Nữ Peninsula Power
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
Mount Gravatt Hawks (W)
Nữ Caboolture FC
Mount Gravatt Hawks (W)
Nữ Caboolture FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
|
4/4.5
X
|
AUS WBPL
|
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
AUS WBPL
|
Nữ Taringa Rovers
Nữ Caboolture FC
Nữ Taringa Rovers
Nữ Caboolture FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
AUS WBPL
|
Ipswich knights SC W
Nữ Caboolture FC
Ipswich knights SC W
Nữ Caboolture FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
4.5
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
|
4/4.5
T
|
Aus BWC
|
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Nữ Matsuyama
Nữ Caboolture FC
Nữ Matsuyama
Nữ Caboolture FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
4.5/5
X
|
Aus BWC
|
Nữ Toowong
Nữ Caboolture FC
Nữ Toowong
Nữ Caboolture FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
Mount Gravatt Hawks (W)
Nữ Caboolture FC
Mount Gravatt Hawks (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
1.5
X
|
Aus BWC
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Taringa Rovers
Nữ Caboolture FC
Nữ Taringa Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus BWC
|
Nữ Matsuyama
Nữ Caboolture FC
Nữ Matsuyama
Nữ Caboolture FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
4
X
|
AUS WBPL
|
Southside Eagles (W)
Nữ Caboolture FC
Southside Eagles (W)
Nữ Caboolture FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
3.5/4
X
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Taringa Rovers
Nữ Caboolture FC
Nữ Taringa Rovers
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
3
H
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
4
X
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
Brisbane City (W)
Nữ Caboolture FC
Brisbane City (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
4/4.5
X
|
Nữ Capalaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
North Brisbane FC(W)
Nữ Capalaba
North Brisbane FC(W)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Peninsula Power
Nữ Capalaba
Nữ Peninsula Power
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Capalaba
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Capalaba
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Capalaba
Gold Coast Knights (W)
Nữ Capalaba
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
H
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
North Lakes United (W)
Nữ Capalaba
North Lakes United (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Broadbeach United SC (W)
Nữ Capalaba
Broadbeach United SC (W)
Nữ Capalaba
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Gold Coast Knights (W)
Nữ Capalaba
Gold Coast Knights (W)
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Nữ Capalaba
Robina City FC (W)
Nữ Capalaba
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Ipswich knights SC W
Nữ Capalaba
Ipswich knights SC W
|
20 | 6 2 | 20 | 6 2 |
H
T
|
5
2/2.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Capalaba
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Capalaba
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Nữ Capalaba
North Lakes United (W)
Nữ Capalaba
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Broadbeach United SC (W)
Nữ Capalaba
Broadbeach United SC (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Robina City FC (W)
Nữ Capalaba
Robina City FC (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Capalaba
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Capalaba
Nữ Dare southwest Queensland
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 26
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
21 Tổng số mất bàn 10
-
2.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 20%